atombombe
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | atombombe | atombomba, atombomben |
Số nhiều | atombomber | atombombene |
atombombe gđc
- Bom nguyên tử.
- Franskmennene sprenger atombomber i Stillehavet.
Tham khảo
[sửa]- "atombombe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)