(Translated by https://www.hiragana.jp/)
attaboy – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

attaboy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæ.tə.ˌbɔɪ/

Thán từ

[sửa]

attaboy /ˈæ.tə.ˌbɔɪ/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (như) at-a-boy.

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)