(Translated by https://www.hiragana.jp/)
bàn ra – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

bàn ra

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̤ːn˨˩ zaː˧˧ɓaːŋ˧˧ ʐaː˧˥ɓaːŋ˨˩ ɹaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːn˧˧ ɹaː˧˥ɓaːn˧˧ ɹaː˧˥˧

Danh từ

[sửa]

bàn ra

  1. Bàn với ý không tán thành.
    thấy khó, có nhiều ý kiến bàn ra
    "Ô hay, bàn vào chả bàn lại cứ bàn ra!" (ĐVũ; 1)

Tham khảo

[sửa]
  • Bàn ra, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam