(Translated by https://www.hiragana.jp/)
bễ – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

bễ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓeʔe˧˥ɓe˧˩˨ɓe˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓḛ˩˧ɓe˧˩ɓḛ˨˨

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

bễ

  1. Dụng cụống thụt hơi vào cho lửa cháy.
    Thụt bễ.
    Kéo bễ thổi lò.

Tham khảo

[sửa]