(Translated by https://www.hiragana.jp/)
babe – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

babe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

babe /ˈbeɪb/

  1. (Thơ ca) Trẻ sơ sinh,; Người khờ dại, người ngây thơ, người không có kinh nghiệm.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) cô gái xinh xinh.

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)