(Translated by https://www.hiragana.jp/)
balader – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

balader

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ba.la.de/

Ngoại động từ

[sửa]

balader ngoại động từ /ba.la.de/

  1. (Thân mật) Dắt đi dạo.
    Balader ses enfants — dắt con đi dạo

Tham khảo

[sửa]