bleu
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /blø/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | bleu /blø/ |
bleus /blø/ |
Giống cái | bleu /blø/ |
bleus /blø/ |
bleu /blø/
- Xanh, lam, lơ.
- Ciel bleu — trời xanh
- Fumées bleues — khói lam
- Tái xanh, nhợt nhạt; thâm.
- Lèvres bleues — môi thâm
- Còn tái.
- Bifteck bleu — miếng bít tết còn tái
- bas bleu — nữ văn sĩ rởm
- colère bleue — cơn giận tái người
- conte bleu — xem conte
- en être bleu; en rester bleu — kinh ngạc
- en voir de bleues — đã từng gian khổ
- maladie bleue — (y học) bệnh xanh
- sang bleu — dòng máu quý phái
- zone bleue — khu hạn chế đỗ xe (trong thành phố)
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
bleu /blø/ |
bleus /blø/ |
bleu gđ /blø/
- Màu xanh, màu lam, màu lơ.
- Des étoffes d’un bleu clair — vải màu xanh nhạt
- Lơ (hồ áo).
- Phẩm xanh.
- Bleu de Prusse — xanh Phổ
- Quần áo vải xanh (mặc khi làm việc).
- Un bleu de mécanicien — quần áo vải xanh của thợ máy
- Chỗ bầm tím (vì va chạm).
- (Thân mật) Lính mới; học sinh mới.
- gros bleu — rượu vang đỏ loại xoàng
- n'y voir que du bleu — không hiểu gì cả
- passer au bleu — hồ lơ (quần áo)+ (thân mật) ỉm đi, trầm đi
- Passer une somme au bleu — ỉm một món tiền đi
Tham khảo
[sửa]- "bleu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)