bordel
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]bordel
- (Từ cổ, từ mỹ) Nhà thổ.
Tham khảo
[sửa]- "bordel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bɔʁ.dɛl/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
bordel /bɔʁ.dɛl/ |
bordels /bɔʁ.dɛl/ |
bordel gđ /bɔʁ.dɛl/
Tham khảo
[sửa]- "bordel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)