(Translated by https://www.hiragana.jp/)
bordelais – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

bordelais

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bɔʁ.də.lɛ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực bordelais
/bɔʁ.də.lɛ/
bordelais
/bɔʁ.də.lɛ/
Giống cái bordelaise
/bɔʁ.də.lɛz/
bordelais
/bɔʁ.də.lɛ/

bordelais /bɔʁ.də.lɛ/

  1. (Thuộc) Boóc-đô (thành phố Pháp).

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bordelais
/bɔʁ.də.lɛ/
bordelais
/bɔʁ.də.lɛ/

bordelais gc /bɔʁ.də.lɛ/

  1. Thùng boocđô (chứa 225 - 230 lít rượu).
  2. Chai boocđô (khoảng 0, 75 lít).

Tham khảo

[sửa]