botanique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bɔ.ta.nik/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
botanique /bɔ.ta.nik/ |
botanique /bɔ.ta.nik/ |
botanique gc /bɔ.ta.nik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | botanique /bɔ.ta.nik/ |
botaniques /bɔ.ta.nik/ |
Giống cái | botanique /bɔ.ta.nik/ |
botaniques /bɔ.ta.nik/ |
botanique /bɔ.ta.nik/
- Xem [[|]] (danh từ giống cái).
- Géographie botanique — địa lý thực vật
- jardin botanique — vườn bách thảo
Tham khảo
[sửa]- "botanique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)