bouillant
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bu.jɑ̃/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | bouillant /bu.jɑ̃/ |
bouillants /bu.jɑ̃/ |
Giống cái | bouillante /bu.jɑ̃t/ |
bouillantes /bu.jɑ̃t/ |
bouillant /bu.jɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "bouillant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)