(Translated by https://www.hiragana.jp/)
burgeon – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

burgeon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbɜː.dʒən/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

burgeon /ˈbɜː.dʒən/

  1. (Thơ ca) Chồi (cây).

Nội động từ

[sửa]

burgeon nội động từ /ˈbɜː.dʒən/

  1. (Thơ ca) Đâm chồi.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]