(Translated by https://www.hiragana.jp/)
burrow – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

burrow

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbɜː.ˌoʊµ;ù ˈbə.ˌroʊ/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

burrow /ˈbɜː.ˌoʊµ;ù ˈbə.ˌroʊ/

  1. Hang (cầy, thỏ).

Động từ

[sửa]

burrow /ˈbɜː.ˌoʊµ;ù ˈbə.ˌroʊ/

  1. Đào, đào, bới.
    to burrow one's way underground — đào lối đi dưới đất
  2. (Nghĩa bóng) Tìm tòi, tra cứu, điều tra.
    to burrow into a mystery — điều tra một điều bí ẩn
    to burrow into reference books and dictionaries — tra cứu các sách tham khảo và từ điển
  3. Đi mất hút.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]