(Translated by https://www.hiragana.jp/)
càu – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

càu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nùng

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Cùng gốc với tiếng Thái เก้า (gâao), tiếng Lào ເກົ້າ (kao).

Số từ

[sửa]

càu

  1. (Nùng Phàn Slình, bảng chữ cái của SIL) chín.