(Translated by https://www.hiragana.jp/)
công hàm – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

công hàm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kəwŋ˧˧ ha̤ːm˨˩kəwŋ˧˥ haːm˧˧kəwŋ˧˧ haːm˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəwŋ˧˥ haːm˧˧kəwŋ˧˥˧ haːm˧˧

Danh từ

[sửa]

công hàm

  1. Công văn ngoại giao của nước này gửi cho nước khác.
    Trao đổi công hàm giữa hai nước.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]