(Translated by https://www.hiragana.jp/)
cabrer – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

cabrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

cabrer ngoại động từ /ka.bʁe/

  1. Làm chồm lên.
    Cabrer un cheval — làm con ngựa chồm lên
  2. (Hàng không) Làm ghềnh mũi lên.
    Cabrer un avion — ghềnh mũi máy bay lên
  3. (Nghĩa bóng) Làm lồng lên, làm cho chống lại, xui chống lại.

Tham khảo

[sửa]