(Translated by https://www.hiragana.jp/)
calme – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

calme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực calme
/kalm/
calmes
/kalm/
Giống cái calme
/kalm/
calmes
/kalm/

calme /kalm/

  1. Êm, yên, lặng, yên lặng.
    Mer calme — biển lặng
  2. Bình tĩnh.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
calme
/kalm/
calmes
/kalm/

calme /kalm/

  1. Sự yên lặng; sự yên ổn.
    Le calme de la mer — sự yên lặng của biển
  2. Sự bình thản, sự bình tĩnh.
    Conserver son calme — giữ được bình tĩnh

Tham khảo

[sửa]