carré
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ka.ʁe/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | carré /ka.ʁe/ |
carrés /ka.ʁe/ |
Giống cái | carrée /ka.ʁe/ |
carrées /ka.ʁe/ |
carré /ka.ʁe/
- Vuông.
- Table carrée — cái bàn vuông
- Dứt khoát; thẳng thừng.
- Refus carré — sự từ chối thẳng thừng
- Etre carré en affaires — dứt khoát trong việc giao dịch
- racine carrée — (toán học) căn bậc hai
- tête carré — (thân mật) người bướng bỉnh
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
carré /ka.ʁe/ |
carrés /ka.ʁe/ |
carré gđ /ka.ʁe/
- Hình vuông; ô vuông; miếng vuông.
- Un carré d’un mètre de côté — một hình vuông mỗi cạnh một mét
- Carrés d’un papier — ô vuông trên giấy kẻ
- Carré de choux — ô trồng cải, luống cải
- Un carré de papier — miếng giấy vuông
- Khăn vuông.
- Porter un carré de soie imprimée — trùm khăn vuông bằng lụa in hoa
- (Giải phẫu) Cơ vuông.
- Carré pronateur — cơ sấp vuông
- (Quân sự) Trận thế hình vuông.
- Quân cờ, hạt lựu.
- Lard taillé en carrés — mỡ thái quân cờ
- (Đánh bài) Bộ bốn con, thiên khai, tứ tử.
- Un carré d’as — bộ bốn con át
- (Toán học) Bình phương.
- (Hàng hải) Phòng ăn sĩ quan (trên tàu).
- (Ngành in) Cỡ giấy 45 x 56 cm.
- (Tiếng lóng, biệt ngữ) Học sinh năm thứ hai (ở các trường lớn).
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "carré", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)