(Translated by https://www.hiragana.jp/)
cent – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

cent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

cent /ˈsɛnt/

  1. Đồng xu (bằng 1/100 đô la).
    red cent — (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đồng xu đồng

Thành ngữ

[sửa]
  • I don't care a cent: Xem Care

Tham khảo

[sửa]