(Translated by https://www.hiragana.jp/)
chênh – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

chênh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨəjŋ˧˧ʨen˧˥ʨəːn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨeŋ˧˥ʨeŋ˧˥˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Tính từ

[sửa]

chênh

  1. Có một bên cao, một bên thấp, nằm nghiêng so với vị trí bình thường trên một mặt bằng.
    Bàn kê chênh.
    Bóng trăng chênh.
  2. Cao thấp khác nhau, không bằng nhau, không ngang nhau.
    Chênh nhau vài tuổi.
    Giá hàng chênh nhau nhiều.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]