(Translated by https://www.hiragana.jp/)
chương – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

chương

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɨəŋ˧˧ʨɨəŋ˧˥ʨɨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨɨəŋ˧˥ʨɨəŋ˧˥˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

chương

  1. Phần của sáchnội dung tương đối trọn vẹn.
    Sách có năm chương.
    Chương hồi.
    Chương trình.
    Cửu chương.
    Điển chương.
    Hiến chương.
  2. Cái ấn.
  3. Như trương

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]