(Translated by https://www.hiragana.jp/)
chế tác – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

chế tác

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨe˧˥ taːk˧˥ʨḛ˩˧ ta̰ːk˩˧ʨe˧˥ taːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨe˩˩ taːk˩˩ʨḛ˩˧ ta̰ːk˩˧

Động từ

[sửa]

chế tác

  1. Như Chế tạo

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]