(Translated by https://www.hiragana.jp/)
chemical – Wiktionary tiếng Việt
Bước tới nội dung
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | | [ˈkɛ.mɪ.kəl] |
Tính từ[sửa]
chemical /ˈkɛ.mɪ.kəl/
- (Thuộc) Hoá học.
- chemical warfare — chiến tranh hoá học
Tham khảo[sửa]
-