(Translated by https://www.hiragana.jp/)
childhood – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

childhood

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtʃɑɪ.əld.ˌhʊd/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

childhood /ˈtʃɑɪ.əld.ˌhʊd/

  1. Tuổi thơ ấu, thời thơ ấu.

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]