(Translated by https://www.hiragana.jp/)
clock – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

clock

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
clock

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈklɑːk/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

clock /ˈklɑːk/

  1. Đường chỉ viền ở cạnh bít tất.
  2. Đồng hồ.

Thành ngữ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

clock nội động từ /ˈklɑːk/

  1. (Thể dục, thể thao) Bấm giờ (trong một cuộc chạy đua).
  2. Ghi giờ.
    to clock in — ghi giờ đến làm
    to clock out — ghi giờ về (ở nhà máy)

Ngoại động từ

[sửa]

clock ngoại động từ /ˈklɑːk/

  1. (Thể dục, thể thao) Bấm giờ (một cuộc chạy đua).
  2. (Thể dục, thể thao) Chạy (đi... ) mất... (bao nhiêu thời gian).
    he clocked 11 seconds for the 100 meters — anh ta chạy 100 mét mất 11 giây

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]