(Translated by https://www.hiragana.jp/)
concertant – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

concertant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

concertant

  1. (Âm nhạc) Hợp tấu.
    Duo concertant — bộ đôi hợp tấu

Tham khảo

[sửa]