(Translated by https://www.hiragana.jp/)
confer – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

confer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kən.ˈfɜː/

Ngoại động từ

[sửa]

confer ngoại động từ /kən.ˈfɜː/

  1. Cấp, phong.
    to confer a title on somebody — phong tước cho ai

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

confer nội động từ /kən.ˈfɜː/

  1. (+ with) Bàn bạc, hỏi ý kiến, hội ý.
    to confer with somebody — bàn bạc với ai, hỏi ý kiến ai

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]