(Translated by https://www.hiragana.jp/)
corrompre – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

corrompre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /kɔ.ʁɔ̃pʁ/

Ngoại động từ

[sửa]

corrompre ngoại động từ /kɔ.ʁɔ̃pʁ/

  1. Làm hỏng, làm biến chất; làm hư hỏng.
    La chaleur corrompt la viande — nóng làm hỏng thịt
    Corrompre la jeunesse — làm cho thanh niên hư hỏng
  2. Mua chuộc, hối lộ; hủ hóa.
    Corrompre un fonctionnaire — mua chuộc một viên chức
    Corrompre une femme — hủ hóa một phụ nữ
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Bóp méo, xuyên tạc (tư tưởng của một tác giả).

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]