(Translated by https://www.hiragana.jp/)
cot – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

cot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
cot

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈkɑːt/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

cot /ˈkɑːt/

  1. Giường nhỏ; giường cũi (cho trẻ nhỏ).
  2. (Hàng hải) Võng.
  3. Giường xếp

Danh từ

[sửa]

cot /ˈkɑːt/

  1. (Viết tắt) Của cotangent.
  2. Lều, lán.
  3. (Thơ ca) Nhà tranh.

Ngoại động từ

[sửa]

cot ngoại động từ /ˈkɑːt/

  1. Cho (cừu... ) vào lán.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]