(Translated by https://www.hiragana.jp/)
dâm – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

dâm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zəm˧˧jəm˧˥jəm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟəm˧˥ɟəm˧˥˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

dâm

  1. (Hoặc d.) . tính ham muốn thú nhục dục quá độ hoặc không chính đáng.
    Già mà còn dâm
  2. (Id.) . Như râm
    Bóng dâm.

Xem thêm

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]