(Translated by https://www.hiragana.jp/)
danit'ada – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

danit'ada

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tsuut'ina

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ da- (dấu hỏi) +‎ ni- (ngôi thứ hai) +‎ -t'a- (trạng thái tồn tại) +‎ -da (dấu hỏi).

Cách phát âm

[sửa]

Thán từ

[sửa]

dānít'ádā

  1. Lời chào dùng khi nói chuyện với một người.
    Danit'ada!
    Xin chào!
  2. Bạn có khỏe không?

Tham khảo

[sửa]