dansen
Giao diện
Tiếng Hà Lan
[sửa]Vô định | |||
dansen | |||
Thời hiện tại | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik | dans | wij(we)/... | dansen |
jij(je)/u | danst dans jij (je) | ||
hij/zij/... | danst | ||
Thời quá khứ | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik/jij/... | danste | wij(we)/... | dansten |
Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
(hij heeft) gedanst | dansend | ||
Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
dans | ik/jij/... | danse | |
Dạng địa phương/cổ | |||
Hiện tại | Quá khứ | ||
gij(ge) | danst | gij(ge) | danste |
Động từ
[sửa]dansen (quá khứ danste, động tính từ quá khứ gedanst)
Từ liên hệ
[sửa]
Danh từ
[sửa]dansen
- Dạng số nhiều của dans