desecrate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdɛ.sɪ.ˌkreɪt/
Hoa Kỳ | [ˈdɛ.sɪ.ˌkreɪt] |
Ngoại động từ
[sửa]desecrate ngoại động từ /ˈdɛ.sɪ.ˌkreɪt/
- Làm mất tính thiêng liêng.
- Dùng (nơi thiêng liêng, thánh vật) vào việc phàm tục; mạo phạm (thánh vật), báng bổ (thần thánh).
- Dâng (một nơi linh thiêng... ) cho tà ma quỷ dữ.
Chia động từ
[sửa]desecrate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "desecrate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)