(Translated by https://www.hiragana.jp/)
desecrate – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

desecrate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɛ.sɪ.ˌkreɪt/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

desecrate ngoại động từ /ˈdɛ.sɪ.ˌkreɪt/

  1. Làm mất tính thiêng liêng.
  2. Dùng (nơi thiêng liêng, thánh vật) vào việc phàm tục; mạo phạm (thánh vật), báng bổ (thần thánh).
  3. Dâng (một nơi linh thiêng... ) cho tà ma quỷ dữ.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]