dinar
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɪ.ˈnɑːr/
Danh từ
[sửa]dinar /dɪ.ˈnɑːr/
- Đồng đina (tiền I-rắc và Nam-tư).
Tham khảo
[sửa]- "dinar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /di.naʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
dinar /di.naʁ/ |
dinars /di.naʁ/ |
dinar gđ /di.naʁ/
Tham khảo
[sửa]- "dinar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)