(Translated by https://www.hiragana.jp/)
dinar – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

dinar

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈnɑːr/

Danh từ

[sửa]

dinar /dɪ.ˈnɑːr/

  1. Đồng đina (tiền I-rắc và Nam-tư).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
dinar
/di.naʁ/
dinars
/di.naʁ/

dinar /di.naʁ/

  1. Đồng đina (tiền Nam Tư, An-giê-ri.. ).

Tham khảo

[sửa]