(Translated by https://www.hiragana.jp/)
disincline – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

disincline

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌdɪs.ɪn.ˈklɑɪn/

Ngoại động từ

[sửa]

disincline ngoại động từ /ˌdɪs.ɪn.ˈklɑɪn/

  1. Làm cho không thích, làm cho không ưa, làm cho chán ghét.
    to feel disinclined to do something — cảm thấy không thích làm gì
    to disincline someone to do something — làm cho ai không thích làm gì
    to disincline someone for something — làm cho ai không thích cái gì, làm cho ai chán ghét cái gì

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]