dispute
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɪ.ˈspjuːt/
Hoa Kỳ | [dɪ.ˈspjuːt] |
Danh từ
[sửa]dispute /dɪ.ˈspjuːt/
- Cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận.
- beyond (past, without) dispute — không cần bàn cãi gì nữa
- the matter is in dispute — vấn đề đang được bàn cãi
- to hold a dispute on — tranh luận về (vấn đề gì)
- Cuộc tranh chấp (giữa hai người... ).
- Cuộc cãi cọ; sự bất hoà, sự bất đồng ý kiến.
- to settle a dispute — dàn xếp một mối bất hoà
Nội động từ
[sửa]dispute nội động từ /dɪ.ˈspjuːt/
- Bàn cãi, tranh luận.
- to dispute with (against) someone — bàn cãi với ai
- to dispute on (about) a subject — bàn cãi về một vấn đề
- Cãi nhau, đấu khẩu; bất hoà.
Chia động từ
[sửa]dispute
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to dispute | |||||
Phân từ hiện tại | disputing | |||||
Phân từ quá khứ | disputed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dispute | dispute hoặc disputest¹ | disputes hoặc disputeth¹ | dispute | dispute | dispute |
Quá khứ | disputed | disputed hoặc disputedst¹ | disputed | disputed | disputed | disputed |
Tương lai | will/shall² dispute | will/shall dispute hoặc wilt/shalt¹ dispute | will/shall dispute | will/shall dispute | will/shall dispute | will/shall dispute |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dispute | dispute hoặc disputest¹ | dispute | dispute | dispute | dispute |
Quá khứ | disputed | disputed | disputed | disputed | disputed | disputed |
Tương lai | were to dispute hoặc should dispute | were to dispute hoặc should dispute | were to dispute hoặc should dispute | were to dispute hoặc should dispute | were to dispute hoặc should dispute | were to dispute hoặc should dispute |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | dispute | — | let’s dispute | dispute | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Ngoại động từ
[sửa]dispute ngoại động từ /dɪ.ˈspjuːt/
- Bàn cãi, tranh luận (một vấn đề).
- Chống lại, kháng cự lại.
- to dispute a landing — kháng cự lại một cuộc đổ bộ
- to dispute the advance of the enemy — kháng cự lại cuộc tiến quân của quân địch
- Tranh chấp.
- to dispute every inch of ground — tranh chấp từng tấc đất
Chia động từ
[sửa]dispute
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to dispute | |||||
Phân từ hiện tại | disputing | |||||
Phân từ quá khứ | disputed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dispute | dispute hoặc disputest¹ | disputes hoặc disputeth¹ | dispute | dispute | dispute |
Quá khứ | disputed | disputed hoặc disputedst¹ | disputed | disputed | disputed | disputed |
Tương lai | will/shall² dispute | will/shall dispute hoặc wilt/shalt¹ dispute | will/shall dispute | will/shall dispute | will/shall dispute | will/shall dispute |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dispute | dispute hoặc disputest¹ | dispute | dispute | dispute | dispute |
Quá khứ | disputed | disputed | disputed | disputed | disputed | disputed |
Tương lai | were to dispute hoặc should dispute | were to dispute hoặc should dispute | were to dispute hoặc should dispute | were to dispute hoặc should dispute | were to dispute hoặc should dispute | were to dispute hoặc should dispute |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | dispute | — | let’s dispute | dispute | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "dispute", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dis.pyt/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
dispute /dis.pyt/ |
disputes /dis.pyt/ |
dispute gc /dis.pyt/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "dispute", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)