eksport
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | eksport | eksporten |
Số nhiều | eksporter | eksportene |
eksport gđ
- Sự xuất cảng, bán hàng ra ngước ngoài.
- Norge prøver å øke sin eksport til USA.
- Loại bia có độ rượu cao.
- To pils og tre eksport, takk!
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) eksport vare gđc: Hàng hóa xuất khẩu.
Tham khảo
[sửa]- "eksport", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)