endure
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪn.ˈdʊr/
Hoa Kỳ | [ɪn.ˈdʊr] |
Ngoại động từ
[sửa]endure ngoại động từ /ɪn.ˈdʊr/
Chia động từ
[sửa]endure
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to endure | |||||
Phân từ hiện tại | enduring | |||||
Phân từ quá khứ | endured | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | endure | endure hoặc endurest¹ | endures hoặc endureth¹ | endure | endure | endure |
Quá khứ | endured | endured hoặc enduredst¹ | endured | endured | endured | endured |
Tương lai | will/shall² endure | will/shall endure hoặc wilt/shalt¹ endure | will/shall endure | will/shall endure | will/shall endure | will/shall endure |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | endure | endure hoặc endurest¹ | endure | endure | endure | endure |
Quá khứ | endured | endured | endured | endured | endured | endured |
Tương lai | were to endure hoặc should endure | were to endure hoặc should endure | were to endure hoặc should endure | were to endure hoặc should endure | were to endure hoặc should endure | were to endure hoặc should endure |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | endure | — | let’s endure | endure | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]endure nội động từ /ɪn.ˈdʊr/
Chia động từ
[sửa]endure
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to endure | |||||
Phân từ hiện tại | enduring | |||||
Phân từ quá khứ | endured | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | endure | endure hoặc endurest¹ | endures hoặc endureth¹ | endure | endure | endure |
Quá khứ | endured | endured hoặc enduredst¹ | endured | endured | endured | endured |
Tương lai | will/shall² endure | will/shall endure hoặc wilt/shalt¹ endure | will/shall endure | will/shall endure | will/shall endure | will/shall endure |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | endure | endure hoặc endurest¹ | endure | endure | endure | endure |
Quá khứ | endured | endured | endured | endured | endured | endured |
Tương lai | were to endure hoặc should endure | were to endure hoặc should endure | were to endure hoặc should endure | were to endure hoặc should endure | were to endure hoặc should endure | were to endure hoặc should endure |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | endure | — | let’s endure | endure | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "endure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)