(Translated by https://www.hiragana.jp/)
epoch – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

epoch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɛ.pək/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

epoch /ˈɛ.pək/

  1. Sự bắt đầu của một kỷ nguyên (trong lịch sử, trong đời... ).
    to make an epoch — mở ra một kỷ nguyên

Tham khảo

[sửa]