ergometer
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɜː.ˈɡɑː.mə.tɜː/
Danh từ
[sửa]ergometer /ˌɜː.ˈɡɑː.mə.tɜː/
- (Sinh học) Cơ công kế.
Tham khảo
[sửa]- "ergometer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
ergometer /ˌɜː.ˈɡɑː.mə.tɜː/