experienced
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]experienced
- Quá khứ và phân từ quá khứ của experience
Chia động từ
[sửa]experience
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]experienced
- có kinh nghiệm, giàu kinh nghiệm, từng trải, lão luyện.
Tham khảo
[sửa]- "experienced", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)