fender
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfɛn.dɜː/
Hoa Kỳ | [ˈfɛn.dɜː] |
Danh từ
[sửa]fender /ˈfɛn.dɜː/
- Vật chắn, lá chắn, cái cản sốc (ở phía trước ô tô); (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cái chắn bùn.
- (Ngành đường sắt) Ghi sắt chắn than; cái gạt đá (ở phía trước đầu máy xe lửa).
- (Hàng hải) Đệm chắn (bó dây hoặc bánh xe cũ treo ở mạn tàu để làm giảm nhẹ sự va chạm thành tàu vào bến, vào tàu khác... ).
Tham khảo
[sửa]- "fender", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)