(Translated by https://www.hiragana.jp/)
fender – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

fender

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɛn.dɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

fender /ˈfɛn.dɜː/

  1. Vật chắn, lá chắn, cái cản sốc (ở phía trước ô tô); (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cái chắn bùn.
  2. (Ngành đường sắt) Ghi sắt chắn than; cái gạt đá (ở phía trước đầu máy xe lửa).
  3. (Hàng hải) Đệm chắn (bó dây hoặc bánh xe cũ treo ở mạn tàu để làm giảm nhẹ sự va chạm thành tàu vào bến, vào tàu khác... ).

Tham khảo

[sửa]