(Translated by https://www.hiragana.jp/)
fillip – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

fillip

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɪ.ləp/

Danh từ

[sửa]

fillip /ˈfɪ.ləp/

  1. Cái búng, cái bật (ngón tay).
  2. Sự kích thích; vật kích thích.
  3. Chuyện nhỏ mọn; vật không đáng kể.
    not worth a fillip — không đáng kể

Ngoại động từ

[sửa]

fillip ngoại động từ /ˈfɪ.ləp/

  1. Búng.
    to fillip a coin — búng đồng tiền
  2. Đánh nhẹ, đánh khẽ.
  3. Kích thích, khuyến khích.
    to fillip one's memory — kích thích trí nhớ

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

fillip nội động từ /ˈfɪ.ləp/

  1. Búng ngón tay, bật ngón tay.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]