flagge
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å flagge |
Hiện tại chỉ ngôi | flagger |
Quá khứ | flagga, flagget |
Động tính từ quá khứ | flagga, flagget |
Động tính từ hiện tại | — |
flagge
- Treo cờ.
- De flagget fordi det var 17. mai.
- å flagge på halv stang — Treo cờ rũ.
Tham khảo
[sửa]- "flagge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)