(Translated by https://www.hiragana.jp/)
fondation – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

fondation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
fondation

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɔ̃.da.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
fondation
/fɔ̃.da.sjɔ̃/
fondations
/fɔ̃.da.sjɔ̃/

fondation gc /fɔ̃.da.sjɔ̃/

  1. Sự xây móng, móng.
    Commencer les fondations d’un bâtiment — bắt đầu xây móng một ngôi nhà
    Creuser les fondations d’un école — đào móng một ngôi trường
  2. Sự sáng lập, sự lập.
    Fondation d’un parti — sự lập một đảng
  3. Sự bỏ tiền lập ra; cơ quan (tổ chức) được lập ra.
    Fondation d’un hôpital — sự bỏ tiền lập ra một bệnh viện
    Fondation Charles de Gaulle — tổ chức (mang tên) Sác-lơ đờ Gôn

Tham khảo

[sửa]