fondation
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fɔ̃.da.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
fondation /fɔ̃.da.sjɔ̃/ |
fondations /fɔ̃.da.sjɔ̃/ |
fondation gc /fɔ̃.da.sjɔ̃/
- Sự xây móng, móng.
- Commencer les fondations d’un bâtiment — bắt đầu xây móng một ngôi nhà
- Creuser les fondations d’un école — đào móng một ngôi trường
- Sự sáng lập, sự lập.
- Fondation d’un parti — sự lập một đảng
- Sự bỏ tiền lập ra; cơ quan (tổ chức) được lập ra.
- Fondation d’un hôpital — sự bỏ tiền lập ra một bệnh viện
- Fondation Charles de Gaulle — tổ chức (mang tên) Sác-lơ đờ Gôn
Tham khảo
[sửa]- "fondation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)