(Translated by https://www.hiragana.jp/)
fractal – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

fractal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
fractal

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfræk.təl/

Danh từ

[sửa]

fractal (số nhiều fractals) /ˈfræk.təl/

  1. (Toán học) Phân dạng: hình có nhiều cấu trúc rắc rối tại mọi độ phóng đại. Nó có thể được dựng từ các hình đơn giản, lặp đi lặp lại tại các tỷ lệ khác nhau và có thể tự đồng dạng.