(Translated by https://www.hiragana.jp/)
français – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

français

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • Pháp (Aquitaine)
  • Canada (Val-d’Or)

Danh từ

[sửa]
français /fʁɑ̃.sɛ/ tiếng Pháp: ngôn ngữ của nước Pháp, xứ Wallonie (ở dưới nước Bỉ), Thụy Sĩ, Monaco, Lục-xâm-bảo, Senegal, Haiti cũng như tại Québec và New Brunswick (hai tỉnh bang của Gia Nã Đại)

Từ liên hệ

[sửa]

France, Français