(Translated by https://www.hiragana.jp/)
fuel – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

fuel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfjuː.əl/

Danh từ

[sửa]

fuel /ˈfjuː.əl/

  1. Chất đốt, nhiên liệu.
  2. Cái khích động.

Thành ngữ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

fuel ngoại động từ /ˈfjuː.əl/

  1. Cung cấp chất đốt.
    to fuel a ship — cung cấp chất đốt cho một chiếc tàu

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

fuel nội động từ /ˈfjuː.əl/

  1. Lấy chất đốt (tàu... ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]