gaming
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡeɪ.mɪŋ/
Động từ
[sửa]gaming
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "game" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]game
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to game | |||||
Phân từ hiện tại | gaming | |||||
Phân từ quá khứ | gamed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | game | game hoặc gamest¹ | games hoặc gameth¹ | game | game | game |
Quá khứ | gamed | gamed hoặc gamedst¹ | gamed | gamed | gamed | gamed |
Tương lai | will/shall² game | will/shall game hoặc wilt/shalt¹ game | will/shall game | will/shall game | will/shall game | will/shall game |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | game | game hoặc gamest¹ | game | game | game | game |
Quá khứ | gamed | gamed | gamed | gamed | gamed | gamed |
Tương lai | were to game hoặc should game | were to game hoặc should game | were to game hoặc should game | were to game hoặc should game | were to game hoặc should game | were to game hoặc should game |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | game | — | let’s game | game | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]gaming /ˈɡeɪ.mɪŋ/
Tham khảo
[sửa]- "gaming", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)