gay go
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɣaj˧˧ ɣɔ˧˧ | ɣaj˧˥ ɣɔ˧˥ | ɣaj˧˧ ɣɔ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɣaj˧˥ ɣɔ˧˥ | ɣaj˧˥˧ ɣɔ˧˥˧ |
Từ tương tự
[sửa]Tính từ
[sửa]gay go
- Xem dưới đây
Phó từ
[sửa]gay go trgt.
- Rất khó khăn.
- Những đoạn đường lên dốc gay go (Nguyễn Đình Thi)
- Quyết liệt.
- Thời kì đấu tranh gay go, gian khổ bắt đầu (Trường Chinh)
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "gay go", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)